Đọc nhanh: 翻沉 (phiên trầm). Ý nghĩa là: lật úp và chìm.
翻沉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lật úp và chìm
to capsize and sink
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻沉
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 临场 要 沉着 镇静
- ở nơi thi phải bình tĩnh.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 事到临头 , 要 沉住气
- khi sự việc xảy đến, phải bình tĩnh.
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 渔民 忌讳 说 翻 和 沉
- Ngư dân kiêng kỵ nói từ "lật" và "chìm".
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沉›
翻›