翘盼 qiáo pàn
volume volume

Từ hán việt: 【kiều phán】

Đọc nhanh: 翘盼 (kiều phán). Ý nghĩa là: háo hức cho, khao khát.

Ý Nghĩa của "翘盼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

翘盼 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. háo hức cho

eager for

✪ 2. khao khát

to long for

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翘盼

  • volume volume

    - 地板 dìbǎn dōu 翘起来 qiàoqǐlai le

    - Sàn nhà đều cong lên.

  • volume volume

    - 医中 yīzhōng 翘楚 qiáochǔ

    - tài năng xuất chúng trong giới Y học.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme pàn zhe 迪克 díkè · 切尼 qiēní lái

    - Tại sao bạn muốn nó là Dick Cheney?

  • volume volume

    - de 屁股 pìgu zài shuí 脸上 liǎnshàng qiào ne

    - Bạn đang vểnh mông vào mặt ai thế?

  • volume volume

    - de 头发 tóufà 翘起来 qiàoqǐlai le

    - Tóc anh đang vểnh lên kìa.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín men dōu pàn zhe 下雨 xiàyǔ

    - Những người nông dân đều mong trời mưa.

  • volume volume

    - 盼望着 pànwàngzhe 实现 shíxiàn 自己 zìjǐ de 梦想 mèngxiǎng

    - Anh ấy mong đợi thực hiện giấc mơ của mình.

  • volume volume

    - 除了 chúle 盼望 pànwàng 情况 qíngkuàng 好转 hǎozhuǎn 他们 tāmen 无能为力 wúnéngwéilì

    - Họ không thể làm gì ngoài hy vọng rằng mọi việc sẽ tốt hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Fén , Pàn
    • Âm hán việt: Miện , Phiến , Phán
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUCSH (月山金尸竹)
    • Bảng mã:U+76FC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiáo , Qiào
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:一フノ一ノフフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JUSMM (十山尸一一)
    • Bảng mã:U+7FD8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình