Đọc nhanh: 翠峦 (thuý loan). Ý nghĩa là: Quận Cuiluan của thành phố Yichun 伊春 市 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Quận Cuiluan của thành phố Yichun 伊春 市 , Hắc Long Giang
Cuiluan district of Yichun city 伊春市 [Yi1 chūn shì], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翠峦
- 林木 苍翠
- cây rừng xanh ngắt
- 苍翠 的 山峦
- núi non xanh biếc
- 层峦叠翠
- núi non trập trùng; non xanh trùng điệp.
- 杨柳 吐翠
- cây dương liễu màu xanh biếc
- 树叶 呈现 葱翠 之色
- Lá cây có màu xanh lục.
- 峰峦 突起
- núi non cao ngất
- 青翠 的 西山
- núi phía tây xanh biếc.
- 我 还 没 亲眼 看过 翠鸟
- Tôi chưa bao giờ tận mắt nhìn thấy chim bói cá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
峦›
翠›