Đọc nhanh: 翅汤 (sí thang). Ý nghĩa là: súp vi cá mập.
翅汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. súp vi cá mập
shark-fin soup
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翅汤
- 他 的 想象力 有类 于 鸵鸟 的 翅膀 虽未 可以 飞翔 , 犹可 使 他 奔驰
- Sức tưởng tượng của anh ấy tương đương với cánh chim đà điểu - mặc dù không thể bay, nhưng vẫn có thể khiến anh ấy chạy nhanh.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 鱼翅 汤 很 有名
- Súp vây cá mập rất nổi tiếng.
- 他 梦想 拥有 一双 翅膀
- Anh ấy mơ ước có một đôi cánh.
- 他 在 碗 里 搅拌 汤
- Anh ấy đang khuấy súp trong bát.
- 他 淋得 落汤鸡 似的
- Anh ấy ướt như chuột lội.
- 他 第一次 吃 到 汤圆
- Đây là lần đầu tiên anh ấy ăn bánh trôi nước.
- 你们 把 盐 放进 汤里
- Các bạn cho muối vào canh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
翅›