Đọc nhanh: 翔安 (tường an). Ý nghĩa là: Huyện Tương An của thành phố Hạ Môn 廈門市 | 厦门市 (Amoy), Phúc Kiến.
翔安 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Huyện Tương An của thành phố Hạ Môn 廈門市 | 厦门市 (Amoy), Phúc Kiến
Xiang'an district of Xiamen city 廈門市|厦门市 [Xià mén shì] (Amoy), Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翔安
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 不顾 自己 的 安危
- không quản đến sự an nguy của mình
- 那个 驾驶员 设法 让 滑翔机 着陆 到 一个 安全 的 地方
- Người lái cố gắng để máy bay lượn hạ cánh ở một nơi an toàn.
- 不顾 自身 安危
- không lo cho sự an nguy của bản thân.
- 龙翔凤翥
- rồng bay phượng múa.
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
翔›