Đọc nhanh: 翅子 (sí tử). Ý nghĩa là: vây cá; vi cá; vây cá mập, cánh.
✪ 1. vây cá; vi cá; vây cá mập
鱼翅
翅子 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cánh
翅膀
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翅子
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 犯罪分子 插翅难飞
- Tội phạm mọc cánh cũng không thoát.
- 他 恨不得 长出 翅膀 来 一下子 飞 到 北京 去
- anh ấy hận không thể mọc thêm đôi cánh để bay đến Bắc Kinh.
- 那 只 鸟 在 笼子 里 扇 翅膀
- Con chim vỗ cánh trong lồng.
- 鸽子 羽翅 洁白
- Cánh chim bồ câu trắng tinh.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
翅›