Đọc nhanh: 翅展 (sí triển). Ý nghĩa là: sải cánh.
翅展 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sải cánh
wingspan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翅展
- 展翅高飞
- giương cánh bay cao
- 飞机 展开 了 翅膀
- Máy bay đã mở cánh ra.
- 鸟儿 展开 了 翅膀
- Con chim đã mở rộng đôi cánh.
- 中国 是 一个 发展中国家
- Trung Quốc là quốc gia đang phát triển.
- 东莞 经济 发展 快
- Kinh tế Đông Quản phát triển nhanh.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
- 中国 的 经济 正在 发展
- Kinh tế Trung Quốc đang phát triển.
- 严密 注视 形势 的 发展
- theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
展›
翅›