Đọc nhanh: 羽裂 (vũ liệt). Ý nghĩa là: nhúm (tách lá thành các thùy).
羽裂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhúm (tách lá thành các thùy)
pinnation (splitting of leaves into lobes)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羽裂
- 他 的 手 冻裂 了
- Bàn tay anh ấy nứt nẻ vì lạnh.
- 他套 上 了 羽绒服
- Anh ấy mặc áo khoác lông vũ.
- 他 是 一名 羽毛球 运动员 正在 准备 一场 国际 羽毛球 比赛
- anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.
- 他们 阴谋 分裂 国家
- Họ âm mưu chia rẽ đất nước.
- 他 昨晚 喝酒 过度 , 今早 醒来时 头痛 欲裂
- Buổi tối hôm qua anh ấy uống quá mức, sáng nay thức dậy với cơn đau đầu kinh khủng.
- 他 的 嘴唇 因 焦渴 而 干裂
- Môi anh ấy nứt vì khát khô.
- 他们 又 分裂 成 两个 学派
- Họ chia thành hai học phái khác nhau.
- 鹦鹉 一身 绿油油 的 羽毛 , 真叫人 喜欢
- bộ lông xanh biếc trên mình con vẹt quả thật là tuyệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
羽›
裂›