Đọc nhanh: 耀德 (diệu đức). Ý nghĩa là: giữ vững như một tấm gương nhân đức.
耀德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giữ vững như một tấm gương nhân đức
to hold up as a virtuous example
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耀德
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 仁义道德
- nhân nghĩa đạo đức.
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 今日 见室 宿 闪耀
- Hôm nay thấy sao Thất lấp lánh.
- 他 不 喜欢 炫耀 自己 的 财产
- Anh ấy không thích khoe khoang tài sản.
- 懿德 之 光耀 世间
- Ánh sáng của đạo đức tốt chiếu khắp thế gian.
- 他 从不 在 人 面前 夸耀 自己
- anh ấy từ trước tới giờ chẳng khi nào khoe khoang trước mặt mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
耀›