Đọc nhanh: 羽茎 (vũ hành). Ý nghĩa là: lông nhím.
羽茎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lông nhím
quill
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羽茎
- 姐姐 刚买 了 一件 羽绒服
- Chị gái tôi vừa mua một chiếc áo khoác lông vũ.
- 她 今天 穿 了 一件 羽绒服
- Hôm nay cô ấy mặc một chiếc áo lông vũ.
- 她 很 爱护 自己 的 羽毛
- Cô ấy rất coi trọng danh dự của mình.
- 刀 茎 ( 刀把 )
- chuôi dao.
- 孔雀 羽冠
- mào công
- 孔雀 羽 很 绚丽
- Lông khổng tước rất rực rỡ.
- 吉光片羽 , 弥足珍贵
- mảnh da Cát Quang cũng đủ quý giá rồi; quý giá vô cùng.
- 鹦鹉 一身 绿油油 的 羽毛 , 真叫人 喜欢
- bộ lông xanh biếc trên mình con vẹt quả thật là tuyệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
羽›
茎›