翁姑 wēng gū
volume volume

Từ hán việt: 【ông cô】

Đọc nhanh: 翁姑 (ông cô). Ý nghĩa là: bố và mẹ của chồng.

Ý Nghĩa của "翁姑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

翁姑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bố và mẹ của chồng

husband's father and mother

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翁姑

  • volume volume

    - de 翁姑 wēnggū hěn 和蔼 héǎi

    - Bố mẹ chồng của tôi rất hòa nhã.

  • volume volume

    - wēng ruò wēng

    - Cha ta tức là cha ngươi.

  • volume volume

    - de 爸爸 bàba shì 一个 yígè 富翁 fùwēng

    - Bố anh ta là một phú ông.

  • volume volume

    - 可是 kěshì 亿万富翁 yìwànfùwēng

    - Bạn giống như một tỷ phú.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen gēn 翁姑 wēnggū 住在一起 zhùzàiyìqǐ

    - Chúng tôi sống chung với bố mẹ chồng.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 翁姑 wēnggū 一起 yìqǐ 吃饭 chīfàn

    - Cô ấy thường ăn cơm cùng bố mẹ chồng.

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang shì 我们 wǒmen de 邻居 línjū

    - Cô Đề là hàng xóm của chúng tôi.

  • volume volume

    - 大部分 dàbùfèn méng 姑娘 gūniang ruǎn 妹子 mèizi de 表象 biǎoxiàng 之下 zhīxià dōu 拥有 yōngyǒu 一颗 yīkē kōu jiǎo 大汉 dàhàn de 强壮 qiángzhuàng 内心 nèixīn

    - Dưới vẻ ngoài của hầu hết những cô gái dễ thương và những cô gái mềm yếu, họ đều mang trong mình trái tim mạnh mẽ của một người đàn ông lớn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VJR (女十口)
    • Bảng mã:U+59D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+4 nét)
    • Pinyin: Wēng , Wěng
    • Âm hán việt: Ông
    • Nét bút:ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CISM (金戈尸一)
    • Bảng mã:U+7FC1
    • Tần suất sử dụng:Cao