Đọc nhanh: 翁姑 (ông cô). Ý nghĩa là: bố và mẹ của chồng.
翁姑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bố và mẹ của chồng
husband's father and mother
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翁姑
- 我 的 翁姑 很 和蔼
- Bố mẹ chồng của tôi rất hòa nhã.
- 吾 翁 即 若 翁
- Cha ta tức là cha ngươi.
- 他 的 爸爸 是 一个 富翁
- Bố anh ta là một phú ông.
- 你 可是 亿万富翁
- Bạn giống như một tỷ phú.
- 我们 跟 翁姑 住在一起
- Chúng tôi sống chung với bố mẹ chồng.
- 她 常常 和 翁姑 一起 吃饭
- Cô ấy thường ăn cơm cùng bố mẹ chồng.
- 题 姑娘 是 我们 的 邻居
- Cô Đề là hàng xóm của chúng tôi.
- 大部分 萌 姑娘 软 妹子 的 表象 之下 都 拥有 一颗 抠 脚 大汉 的 强壮 内心
- Dưới vẻ ngoài của hầu hết những cô gái dễ thương và những cô gái mềm yếu, họ đều mang trong mình trái tim mạnh mẽ của một người đàn ông lớn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姑›
翁›