翁婿 wēng xù
volume volume

Từ hán việt: 【ông tế】

Đọc nhanh: 翁婿 (ông tế). Ý nghĩa là: bố vợ (bố vợ) và con rể. Ví dụ : - 翁婿(岳父和女婿) bố vợ và con rể

Ý Nghĩa của "翁婿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

翁婿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bố vợ (bố vợ) và con rể

father-in-law (wife's father) and son-in-law

Ví dụ:
  • volume volume

    - 翁婿 wēngxù ( 岳父 yuèfù 女婿 nǚxù )

    - bố vợ và con rể

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翁婿

  • volume volume

    - 富翁 fùwēng

    - Phú ông

  • volume volume

    - 富翁 fùwēng cháng 纳妾 nàqiè

    - Tỷ phú thường cưới vợ lẽ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 翁婿 wēngxù 关系 guānxì

    - Họ có mối quan hệ bố vợ - con rể.

  • volume volume

    - 翁婿 wēngxù 一起 yìqǐ 钓鱼 diàoyú

    - Bố vợ và con rể cùng đi câu cá.

  • volume volume

    - 翁婿 wēngxù ( 岳父 yuèfù 女婿 nǚxù )

    - bố vợ và con rể

  • volume volume

    - 那姐 nàjiě zǎo shì 百万富翁 bǎiwànfùwēng le

    - Tôi sẽ là một triệu phú.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 翁姑 wēnggū 一起 yìqǐ 吃饭 chīfàn

    - Cô ấy thường ăn cơm cùng bố mẹ chồng.

  • volume volume

    - 劳动 láodòng 人民 rénmín chéng le 国家 guójiā de 主人翁 zhǔrénwēng

    - nhân dân lao động trở thành người chủ của đất nước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 婿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フノ一フ丨一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNOB (女弓人月)
    • Bảng mã:U+5A7F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+4 nét)
    • Pinyin: Wēng , Wěng
    • Âm hán việt: Ông
    • Nét bút:ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CISM (金戈尸一)
    • Bảng mã:U+7FC1
    • Tần suất sử dụng:Cao