Đọc nhanh: 羽绒 (vũ nhung). Ý nghĩa là: lông; lông vũ. Ví dụ : - 这件羽绒服很暖和。 Cái áo lông vũ này rất ấm.. - 我买了一件羽绒服。 Tôi đã mua một chiếc áo lông vũ.. - 这件羽绒服很轻便。 Chiếc áo lông vũ này rất nhẹ.
羽绒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lông; lông vũ
禽类腹部和背部的绒毛特指经过加工处理的鸭、鹅等的羽毛
- 这件 羽绒服 很 暖和
- Cái áo lông vũ này rất ấm.
- 我 买 了 一件 羽绒服
- Tôi đã mua một chiếc áo lông vũ.
- 这件 羽绒服 很 轻便
- Chiếc áo lông vũ này rất nhẹ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羽绒
- 这件 羽绒服 很 轻便
- Chiếc áo lông vũ này rất nhẹ.
- 他套 上 了 羽绒服
- Anh ấy mặc áo khoác lông vũ.
- 我 买 了 一件 羽绒服
- Tôi đã mua một chiếc áo lông vũ.
- 这件 羽绒服 很 暖和
- Cái áo lông vũ này rất ấm.
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 姐姐 刚买 了 一件 羽绒服
- Chị gái tôi vừa mua một chiếc áo khoác lông vũ.
- 她 今天 穿 了 一件 羽绒服
- Hôm nay cô ấy mặc một chiếc áo lông vũ.
- 你 经常 打 羽毛球 吗 ?
- Bạn có hay đánh cầu lông không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绒›
羽›