Đọc nhanh: 混合感染 (hỗn hợp cảm nhiễm). Ý nghĩa là: nhiễm trùng hỗn hợp.
混合感染 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiễm trùng hỗn hợp
mixed infection
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混合感染
- 她 感染 了 恙虫 病
- Cô ấy bị nhiễm bệnh sốt phát ban.
- 情感 混合 难以 分辨
- Cảm xúc lẫn lộn khó phân biệt.
- 他 不幸 感染 了 病毒
- Thật không may, anh ấy đã nhiễm virus.
- 他 被 传染 了 流感
- Anh ấy bị lây nhiễm cúm.
- 他 不 小心 感染 了 流感
- Anh ấy vô tình mắc bệnh cúm.
- 他 的 热情 感染 了 我们 班
- Sự nhiệt tình của anh ấy lan tỏa cả lớp tôi.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
感›
染›
混›