群聊 qún liáo
volume volume

Từ hán việt: 【quần liêu】

Đọc nhanh: 群聊 (quần liêu). Ý nghĩa là: Trò chuyện nhóm,group chat. Ví dụ : - 我想,我要去视频群聊一会儿。 Tôi nghĩ tôi phải call video nhóm chat một lát.

Ý Nghĩa của "群聊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

群聊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trò chuyện nhóm,group chat

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiǎng 我要 wǒyào 视频 shìpín 群聊 qúnliáo 一会儿 yīhuìer

    - Tôi nghĩ tôi phải call video nhóm chat một lát.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群聊

  • volume volume

    - 一群 yīqún

    - một đàn ngựa.

  • volume volume

    - 鸡群 jīqún

    - Bầy gà.

  • volume volume

    - 一群 yīqún yáng

    - Một đàn dê.

  • volume volume

    - 一群 yīqún māo zài 街上 jiēshàng 走来走去 zǒuláizǒuqù

    - Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 小雀 xiǎoquè 飞过 fēiguò

    - Một đàn chim sẻ nhỏ bay qua.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 青年 qīngnián yōng zhe 一位 yīwèi 老师傅 lǎoshīfū zǒu 出来 chūlái

    - một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 群聊 qúnliáo zhōng 打了个 dǎlegè lóu

    - Chúng tôi chào nhau trong cuộc trò chuyện nhóm.

  • volume volume

    - xiǎng 我要 wǒyào 视频 shìpín 群聊 qúnliáo 一会儿 yīhuìer

    - Tôi nghĩ tôi phải call video nhóm chat một lát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+7 nét)
    • Pinyin: Qún
    • Âm hán việt: Quần
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRTQ (尸口廿手)
    • Bảng mã:U+7FA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+5 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liú
    • Âm hán việt: Liêu
    • Nét bút:一丨丨一一一ノフノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJHHL (尸十竹竹中)
    • Bảng mã:U+804A
    • Tần suất sử dụng:Cao