Đọc nhanh: 群聊 (quần liêu). Ý nghĩa là: Trò chuyện nhóm,group chat. Ví dụ : - 我想,我要去视频群聊一会儿。 Tôi nghĩ tôi phải call video nhóm chat một lát.
群聊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trò chuyện nhóm,group chat
- 我 想 我要 去 视频 群聊 一会儿
- Tôi nghĩ tôi phải call video nhóm chat một lát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群聊
- 一群 马
- một đàn ngựa.
- 鸡群
- Bầy gà.
- 一群 羊
- Một đàn dê.
- 一群 猫 在 街上 走来走去
- Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.
- 一群 小雀 飞过
- Một đàn chim sẻ nhỏ bay qua.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 我们 在 群聊 中 打了个 哈 喽
- Chúng tôi chào nhau trong cuộc trò chuyện nhóm.
- 我 想 我要 去 视频 群聊 一会儿
- Tôi nghĩ tôi phải call video nhóm chat một lát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
群›
聊›