Đọc nhanh: 群架 (quần giá). Ý nghĩa là: chiến đấu băng đảng, ẩu đả nhóm.
群架 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chiến đấu băng đảng
gang fight
✪ 2. ẩu đả nhóm
group scuffle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群架
- 鸡群
- Bầy gà.
- 一群 狼
- Một bầy sói.
- 一群 羊
- Một đàn dê.
- 一群 孩子
- Một bầy trẻ con.
- 一群 蚂蚁 在 搬家
- Một đàn kiến đang chuyển nhà.
- 一群 猫 在 街上 走来走去
- Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
架›
群›