Đọc nhanh: 群论 (quần luận). Ý nghĩa là: lý thuyết nhóm (toán học.).
群论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lý thuyết nhóm (toán học.)
group theory (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群论
- 一群 孩子
- Một bầy trẻ con.
- 一群 屎壳郎 在 忙碌
- Một đàn bọ hung đang bận rộn.
- 一群 小雀 飞过
- Một đàn chim sẻ nhỏ bay qua.
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
- 理论 一旦 为 群众 所 掌握 , 就 会 产生 巨大 的 物质力量
- Lý luận một khi quần chúng đã nắm vững, thì sẽ tạo ra một sức mạnh vật chất to lớn.
- 我们 在 微信 群里 讨论 问题
- Chúng tôi thảo luận vấn đề trong nhóm WeChat.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
群›
论›