Đọc nhanh: 群季 (quần quý). Ý nghĩa là: Chỉ chung những người anh em của mình. Như: Chư đệ..
群季 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỉ chung những người anh em của mình. Như: Chư đệ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 群季
- 一群 狼
- Một bầy sói.
- 一群 羊
- Một đàn dê.
- 一群 孩子
- Một bầy trẻ con.
- 一群 蚂蚁 在 搬家
- Một đàn kiến đang chuyển nhà.
- 一群 猫 在 街上 走来走去
- Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
季›
群›