季绢 jì juàn
volume volume

Từ hán việt: 【quý quyên】

Đọc nhanh: 季绢 (quý quyên). Ý nghĩa là: Thứ lụa nhỏ sợi, mặt mịn..

Ý Nghĩa của "季绢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

季绢 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thứ lụa nhỏ sợi, mặt mịn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 季绢

  • volume volume

    - de 坚贞不屈 jiānzhēnbùqū de 品德 pǐndé zhǐ 宜用 yíyòng 四季常青 sìjìchángqīng de 松柏 sōngbǎi lái 比方 bǐfang

    - phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 打算 dǎsuàn zài 月底 yuèdǐ 举办 jǔbàn 春季 chūnjì 运动会 yùndònghuì

    - Công ty dự kiến ​​tổ chức các hoạt động thể thao mùa xuân vào cuối tháng 4.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 刚刚 gānggang 完成 wánchéng 季度 jìdù 报表 bàobiǎo

    - Họ vừa hoàn thành báo cáo quý.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 第一季度 dìyījìdù 表现 biǎoxiàn hěn hǎo

    - Hiệu suất của công ty trong quý đầu rất tốt.

  • volume volume

    - 姓季 xìngjì

    - Anh ấy họ Quý.

  • volume volume

    - 六人行 liùrénxíng 1 季第 jìdì 08 祖母 zǔmǔ 娜娜 nànà le 两回 liǎnghuí

    - Người mà Nana chết hai lần

  • volume volume

    - 麻辣 málà 香锅 xiāngguō zài 夏季 xiàjì de 流行 liúxíng jiù 不足为奇 bùzúwéiqí le

    - Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 每季度 měijìdù huì 检讨 jiǎntǎo 业绩 yèjì

    - Công ty sẽ tổng kết thành tích mỗi quý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Quý
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDND (竹木弓木)
    • Bảng mã:U+5B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
    • Pinyin: Juàn
    • Âm hán việt: Quyên
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMRB (女一口月)
    • Bảng mã:U+7EE2
    • Tần suất sử dụng:Cao