xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【tiện.di】

Đọc nhanh: (tiện.di). Ý nghĩa là: ao ước; ngưỡng mộ; nghen tị. Ví dụ : - 真羡慕他的才能。 Thật sự ghen tị với tài năng của anh ấy.. - 我很羡慕你的生活。 Tôi rất ghen tị với cuộc sống của bạn.. - 大家都羡慕他。 Mọi người đều ngưỡng mộ với anh ấy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 TOCFL 4

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ao ước; ngưỡng mộ; nghen tị

羡慕

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhēn 羡慕 xiànmù de 才能 cáinéng

    - Thật sự ghen tị với tài năng của anh ấy.

  • volume volume

    - hěn 羡慕 xiànmù de 生活 shēnghuó

    - Tôi rất ghen tị với cuộc sống của bạn.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu 羡慕 xiànmù

    - Mọi người đều ngưỡng mộ với anh ấy.

  • volume volume

    - 十分 shífēn 歆羡 xīnxiàn 才华 cáihuá

    - Rất ao ước tài năng đó.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 我们 wǒmen dōu 艳羡 yànxiàn de 美丽 měilì

    - Chúng tôi đều ngưỡng mộ vẻ đẹp của cô ấy.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu 羡慕 xiànmù

    - Mọi người đều ngưỡng mộ với anh ấy.

  • volume volume

    - zhè 资质 zīzhì ràng rén 羡慕 xiànmù

    - Tư chất này khiến người ta ngưỡng mộ.

  • volume volume

    - xiǎo míng 羡慕 xiànmù de 玩具 wánjù

    - Tiểu Minh ngưỡng mộ đồ chơi của bạn.

  • volume volume

    - 很多 hěnduō rén 羡慕 xiànmù 成功 chénggōng

    - Nhiều người ghen ghét thành công của anh ấy.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 羡慕 xiànmù duì 夫妻 fūqī

    - Chúng tôi hâm mộ cặp vợ chồng đó.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen dōu 羡慕 xiànmù de 幸运 xìngyùn

    - Chúng tôi đều ao ước có vận may như anh ấy.

  • volume volume

    - 我姐 wǒjiě 结婚 jiéhūn dōu 5 nián duō le 但是 dànshì 很少 hěnshǎo 看过 kànguò 他们 tāmen 夫妻俩 fūqīliǎ 红过 hóngguò liǎn zhēn 羡慕 xiànmù

    - Chị gái tôi đã kết hôn hơn 5 năm, nhưng tôi hiếm khi nhìn thấy hai vợ chồng họ cãi cọ, tôi thực sự hâm mộ với họ!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Yán , Yí
    • Âm hán việt: Di , Tiện
    • Nét bút:丶ノ一一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGIMO (廿土戈一人)
    • Bảng mã:U+7FA1
    • Tần suất sử dụng:Cao