Đọc nhanh: 羟基磷灰石 (khan cơ lân hôi thạch). Ý nghĩa là: hydroxy-apatit (vôi phốt phát lắng đọng trong xương).
羟基磷灰石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hydroxy-apatit (vôi phốt phát lắng đọng trong xương)
hydroxy-apatite (phosphatic lime deposited in bone)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羟基磷灰石
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 我们 可以 通过 烧 石灰石 来 得到 石灰
- Chúng ta có thể sản xuất vôi bằng cách nung đá vôi.
- 磷是 矿石
- Mica là khoáng chất.
- 团队 奠 发展 基石
- Đội ngũ xây dựng nền tảng phát triển.
- 周围 一堆堆 的 石灰石 , 在 彩虹 一样 的 斑斓 色彩 中 闪闪发光
- Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.
- 在 石灰岩 洞里 , 到处 是 奇形怪状 的 钟乳石
- trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.
- 教育 是 社会 进步 的 基石
- Giáo dục là nền tảng của sự tiến bộ xã hội.
- 把 黄土 、 石灰 、 砂土 搀和 起来 铺 在 小 路上
- trộn đều đất đỏ, xi-măng, cát với nhau rải lên con đường nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
灰›
石›
磷›
羟›