Đọc nhanh: 磷灰石矿 (lân hôi thạch khoáng). Ý nghĩa là: Quặng apatit.
磷灰石矿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quặng apatit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磷灰石矿
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 磷是 矿石
- Mica là khoáng chất.
- 周围 一堆堆 的 石灰石 , 在 彩虹 一样 的 斑斓 色彩 中 闪闪发光
- Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.
- 石灰 放 得 太久 , 已经 粉 了
- Vôi để lâu ngày đã mủn ra rồi.
- 他 正在 研究 矿石 成分
- Anh ấy đang nghiên cứu thành phần của quặng.
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
- 每 小时 可以 破碎 一吨 矿石
- Mỗi giờ có thể nghiền một tấn quặng.
- 把 矿石 跟 焦炭 一起 放在 高炉 里 熔炼
- bỏ khoáng thạch và than cốc vào lò cao để luyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灰›
石›
矿›
磷›