狗瘦主人羞 gǒu shòu zhǔrén xiū
volume volume

Từ hán việt: 【cẩu sấu chủ nhân tu】

Đọc nhanh: 狗瘦主人羞 (cẩu sấu chủ nhân tu). Ý nghĩa là: chó gầy hổ mặt người nuôi.

Ý Nghĩa của "狗瘦主人羞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狗瘦主人羞 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chó gầy hổ mặt người nuôi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗瘦主人羞

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu 促向 cùxiàng 主人 zhǔrén

    - Con chó nhỏ xích lại gần chủ nhân.

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu bèi 主人 zhǔrén 系在 xìzài 树下 shùxià

    - Chó con bị chủ buộc vào cây.

  • volume volume

    - gǒu 守护 shǒuhù zhe 主人 zhǔrén de 行李 xínglǐ

    - Chó bảo vệ hành lý của chủ nhân.

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu bèi 主人 zhǔrén le 一顿 yīdùn

    - Con chó nhỏ bị chủ đánh một trận.

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu duì 主人 zhǔrén 忠诚 zhōngchéng

    - Con chó trung thành với chủ nhân.

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu 一直 yìzhí 跟进 gēnjìn 主人 zhǔrén

    - Chú chó nhỏ luôn đi theo chủ.

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu 看到 kàndào 主人 zhǔrén jiù 立即 lìjí 趋前 qūqián

    - Con chó con thấy chủ liền lập tức chạy đến.

  • volume volume

    - 小狗 xiǎogǒu bèi 主人 zhǔrén 捆绑 kǔnbǎng zài 门口 ménkǒu

    - Chú chó bị chủ nhân xích ở cửa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt: Chúa , Chủ
    • Nét bút:丶一一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YG (卜土)
    • Bảng mã:U+4E3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+9 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Sấu
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KHXE (大竹重水)
    • Bảng mã:U+7626
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:丶ノ一一一ノフ丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TQNG (廿手弓土)
    • Bảng mã:U+7F9E
    • Tần suất sử dụng:Cao