美誉 měiyù
volume volume

Từ hán việt: 【mĩ dự】

Đọc nhanh: 美誉 (mĩ dự). Ý nghĩa là: danh tiếng, nổi tiếng về cái gì đó, danh tiếng tốt. Ví dụ : - 我们来到素有天堂美誉的苏杭,饱览明丽的山水风光 Chúng tôi đến Tô Châu và Hàng Châu, nơi được mệnh danh là "thiên đường", để thưởng ngoạn cảnh đẹp

Ý Nghĩa của "美誉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

美誉 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. danh tiếng

fame

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 来到 láidào 素有 sùyǒu 天堂 tiāntáng 美誉 měiyù de 苏杭 sūháng 饱览 bǎolǎn 明丽 mínglì de 山水 shānshuǐ 风光 fēngguāng

    - Chúng tôi đến Tô Châu và Hàng Châu, nơi được mệnh danh là "thiên đường", để thưởng ngoạn cảnh đẹp

✪ 2. nổi tiếng về cái gì đó

famous for sth

✪ 3. danh tiếng tốt

good reputation

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美誉

  • volume volume

    - 一排排 yīpáipái de 楼房 lóufáng 式样 shìyàng dōu hěn 美观 měiguān

    - các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.

  • volume volume

    - 不用说 búyòngshuō 夏日 xiàrì de 傍晚 bàngwǎn shì 多么 duōme měi

    - Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 来到 láidào 素有 sùyǒu 天堂 tiāntáng 美誉 měiyù de 苏杭 sūháng 饱览 bǎolǎn 明丽 mínglì de 山水 shānshuǐ 风光 fēngguāng

    - Chúng tôi đến Tô Châu và Hàng Châu, nơi được mệnh danh là "thiên đường", để thưởng ngoạn cảnh đẹp

  • volume volume

    - 不落俗套 bùlàsútào de 美术设计 měishùshèjì

    - thiết kế đậm nét mỹ thuật

  • volume volume

    - 一时 yīshí 糊涂 hútú 做下 zuòxià 不名誉 bùmíngyù de 蠢事 chǔnshì

    - nhất thời hồ đồ, làm chuyện ngu xuẩn

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 大火 dàhuǒ ràng 美丽 měilì de 园林 yuánlín 化为乌有 huàwéiwūyǒu

    - Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.

  • volume volume

    - bèi 赞誉 zànyù wèi 美国 měiguó zuì 伟大 wěidà de 电影 diànyǐng 制片人 zhìpiànrén

    - Ông được ca ngợi là nhà làm phim vĩ đại nhất nước Mỹ.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ ràng 食物 shíwù gèng 美味 měiwèi

    - Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dự
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FCYMR (火金卜一口)
    • Bảng mã:U+8A89
    • Tần suất sử dụng:Cao