Đọc nhanh: 美语 (mĩ ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng Anh - Mỹ.
美语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Anh - Mỹ
American English
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美语
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 这首 诗歌 语言 优美
- Bài thơ này có ngôn từ đẹp.
- 谚 美德 是 无价之宝
- 【Tục ngữ】Đức là kho báu vô giá.
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 这是 美国 习语
- Đó là một thành ngữ của Mỹ.
- 这是 美国 南部 的 习语
- Đó là một thành ngữ của miền Nam Hoa Kỳ
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
美›
语›