Đọc nhanh: 美英 (mĩ anh). Ý nghĩa là: Anh-Mỹ, US và UK.
美英 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Anh-Mỹ
Anglo-American
✪ 2. US và UK
US and UK
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美英
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 英雄 美名 , 流芳百世
- anh hùng, cái tên tuyệt đẹp, để mãi tiếng thơm cho muôn đời.
- 一抹 晚霞 真 美丽
- Một áng hoàng hôn thật đẹp.
- 英镑 对 美元 的 汇率 上升 了
- Tỷ giá GBP so với USD đã tăng lên.
- 英国 在 第一次世界大战 中是 美国 的 同盟国
- Anh là đồng minh của Hoa Kỳ trong Thế chiến thứ nhất.
- 英雄难过 美人关
- anh hùng nan quá mỹ nhân quan; anh hùng khó qua cửa ải người đẹp.
- 对 英雄 的 赞美 就 反衬 着 对 懦夫 的 嘲讽
- những lời ca tụng anh hùng là làm nổi bật việc chế giễu kẻ hèn nhát.
- 秋季 的 新英格兰 真是太 美 了
- New England mùa thu thật đáng yêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
美›
英›