Đọc nhanh: 美钞 (mĩ sáo). Ý nghĩa là: Hóa đơn đô la Mỹ, đồng bạc xanh.
美钞 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hóa đơn đô la Mỹ
US dollar bill
✪ 2. đồng bạc xanh
greenback
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美钞
- 一沓 子 钞票
- Một xấp tiền giấy.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 不用说 , 夏日 的 傍晚 是 多么 美
- Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 盒子 里 装有 大量 美钞
- Trong hộp chứa lượng lớn đô Mỹ.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
美›
钞›