Đọc nhanh: 美联储 (mĩ liên trừ). Ý nghĩa là: Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed), ngân hàng trung ương Hoa Kỳ. Ví dụ : - 劳伦斯还涉嫌从美联储 Lawrence cũng bị nghi ngờ
✪ 1. Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed), ngân hàng trung ương Hoa Kỳ
US Federal Reserve (Fed), the US central bank
- 劳伦斯 还 涉嫌 从 美联储
- Lawrence cũng bị nghi ngờ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美联储
- 劳伦斯 还 涉嫌 从 美联储
- Lawrence cũng bị nghi ngờ
- 一部分 钱 做 日用 , 其余 的 都 储蓄 起来
- một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 一副 对联
- Một đôi câu đối.
- 不用说 , 夏日 的 傍晚 是 多么 美
- Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.
- 一抹 晚霞 真 美丽
- Một áng hoàng hôn thật đẹp.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
储›
美›
联›