Đọc nhanh: 美溪区 (mĩ khê khu). Ý nghĩa là: Quận Meixi của thành phố Yichun 伊春 市 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Quận Meixi của thành phố Yichun 伊春 市 , Hắc Long Giang
Meixi district of Yichun city 伊春市 [Yi1 chūn shì], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美溪区
- 这个 山区 的 区域 风景优美
- Khu vực miền núi này có phong cảnh đẹp.
- 北美 是 发达 的 地区
- Bắc Mỹ là khu vực phát triển.
- 风景区 的 景色 非常 美丽
- Cảnh sắc ở khu du lịch rất đẹp.
- 一薰 一 莸 ( 比喻 好 的 和 坏 的 有 区别 )
- một cọng cỏ thơm, một cọng cỏ thối (ví với có sự phân biệt xấu tốt)
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 城市 郊区 风景 很 美
- Vùng ngoại ô thành phố cảnh quan rất đẹp.
- 我校 是 全美 排行 第二 的 社区 大学
- Xếp hạng cao đẳng cộng đồng số hai nước Mỹ
- 我们 的 小区 环境优美
- Môi trường ở tiểu khu của chúng tôi rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
溪›
美›