Đọc nhanh: 美术史 (mĩ thuật sử). Ý nghĩa là: lịch sử nghệ thuật.
美术史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lịch sử nghệ thuật
history of art
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美术史
- 完美 的 艺术品
- tác phẩm nghệ thuật xuất sắc.
- 局部 麻醉 的 手术 就是 不 完美
- Phẫu thuật chỉ gây tê cục bộ không phải là lý tưởng.
- 工艺美术品 价格昂贵
- Các sản phẩm mỹ thuật có giá cao.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 他 毕业 于 一所 工艺美术 学校
- Anh ấy tốt nghiệp từ một trường nghệ thuật công nghiệp.
- 他 经营 古董 和 美术品
- Anh ấy kinh doanh đồ cổ và đồ mỹ nghệ.
- 她 的 一些 绘画 作品 在 国家 美术馆 里 展出
- Một số bức tranh của cô được trưng bày trong Bảo tàng nghệ thuật Quốc gia.
- 美容 手术 越来越 流行
- Phẫu thuật thẩm mỹ ngày càng phổ biến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
术›
美›