Đọc nhanh: 美术品 (mĩ thuật phẩm). Ý nghĩa là: một đối tượng nghệ thuật.
美术品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một đối tượng nghệ thuật
an art object
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美术品
- 完美 的 艺术品
- tác phẩm nghệ thuật xuất sắc.
- 工艺美术品 价格昂贵
- Các sản phẩm mỹ thuật có giá cao.
- 这件 美术作品 只是 依样画葫芦 一点 创意 都 没有
- Tác phẩm nghệ thuật này chỉ là sao chép lại, một chút sáng tạo cũng không có.
- 这家 店 出售 美术品
- Cửa hàng này bán sản phẩm mỹ thuật.
- 我 喜欢 工艺美术品
- Tôi thích các sản phẩm mỹ thuật.
- 他 经营 古董 和 美术品
- Anh ấy kinh doanh đồ cổ và đồ mỹ nghệ.
- 她 赞美 了 他 的 艺术作品
- Cô ấy khen tác phẩm nghệ thuật của anh ấy.
- 她 的 一些 绘画 作品 在 国家 美术馆 里 展出
- Một số bức tranh của cô được trưng bày trong Bảo tàng nghệ thuật Quốc gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
术›
美›