Đọc nhanh: 美式 (mĩ thức). Ý nghĩa là: phong cách mỹ. Ví dụ : - 你们在玩美式足球? Bạn đang chơi bóng bầu dục Mỹ?
美式 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phong cách mỹ
American style
- 你们 在 玩 美式足球 ?
- Bạn đang chơi bóng bầu dục Mỹ?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美式
- 俄罗斯队 提出 正式 抗议 , 反对 美国队 的 战术
- Đội tuyển Nga đã đưa ra đơn phản đối chính thức, phản đối chiến thuật của đội tuyển Mỹ.
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 一抹 晚霞 真 美丽
- Một áng hoàng hôn thật đẹp.
- 这种 臭美 的 方式 不 合适
- Cách tự sướng này không phù hợp.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
- 你们 在 玩 美式足球 ?
- Bạn đang chơi bóng bầu dục Mỹ?
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 这件 衣服 样式 很 美观
- Kiểu dáng của chiếc áo này rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
美›