Đọc nhanh: 美白 (mĩ bạch). Ý nghĩa là: để làm trắng (da hoặc răng).
美白 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để làm trắng (da hoặc răng)
to whiten (the skin or teeth)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美白
- 一天 的 时光 白白浪费 了
- Uổng phí cả 1 ngày trời.
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 一听 这话 , 他 的 脸 立刻 变得 刷白
- vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.
- 白云 托 蓝天 , 很 美丽
- Mây trắng làm nền cho trời xanh, rất đẹp.
- 白薯 可以 做成 各种 美食
- Khoai lang có thể làm thành nhiều món ngon.
- 祝 你 和 你 的 未婚妻 白头到老 , 幸福美满 !
- chúc bạn cùng vị hôn thê có thể đầu bạc răng long, hạnh phúc
- 一抹 晚霞 真 美丽
- Một áng hoàng hôn thật đẹp.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
美›