Đọc nhanh: 冰美式 (băng mĩ thức). Ý nghĩa là: americano.
冰美式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. americano
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰美式
- 俄罗斯队 提出 正式 抗议 , 反对 美国队 的 战术
- Đội tuyển Nga đã đưa ra đơn phản đối chính thức, phản đối chiến thuật của đội tuyển Mỹ.
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 冰灯 造型 十分 精美
- Đèn băng có kiểu dáng rất tinh xảo.
- 用途 : 适用 于 珍珠奶茶 系列 , 慕思 果冻 、 冰淇淋 及其 它 各式 冷饮
- Công dụng: Thích hợp cho các dòng trà sữa trân châu, thạch, kem và đồ uống lạnh khác.
- 路旁 树上 的 冰花 真是 美
- hạt sương trên cây bên đường thật là đẹp.
- 这种 臭美 的 方式 不 合适
- Cách tự sướng này không phù hợp.
- 你们 在 玩 美式足球 ?
- Bạn đang chơi bóng bầu dục Mỹ?
- 这件 衣服 样式 很 美观
- Kiểu dáng của chiếc áo này rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
式›
美›