Đọc nhanh: 美式足球 (mĩ thức tú cầu). Ý nghĩa là: Bóng đá mỹ. Ví dụ : - 你们在玩美式足球? Bạn đang chơi bóng bầu dục Mỹ?
美式足球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bóng đá mỹ
American football
- 你们 在 玩 美式足球 ?
- Bạn đang chơi bóng bầu dục Mỹ?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美式足球
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 他们 正在 参加 足球比赛
- Họ đang tham dự một trận đấu bóng đá.
- 他 是 一位 绝世超伦 的 足球 天才
- Anh ấy là một thiên tài bóng đá với một danh tiếng vô song.
- 他 15 岁 的 时候 , 便 参加 了 学校 的 足球队 , 获得 殊荣
- Năm 15 tuổi, anh tham gia đội bóng của trường và giành được danh hiệu.
- 你们 在 玩 美式足球 ?
- Bạn đang chơi bóng bầu dục Mỹ?
- 他们 在 公园 里 踢足球
- Họ đang chơi bóng đá trong công viên.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
球›
美›
足›