Đọc nhanh: 美心 (mĩ tâm). Ý nghĩa là: Maxine (tên).
美心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Maxine (tên)
Maxine (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美心
- 听到 大家 的 赞美 , 他 心里 美滋滋 的 !
- Nghe mọi người khen, anh mừng rơn!
- 他 得奖 了 , 心里 美极了
- Anh ấy đã giành được giải thưởng, trong lòng rất mãn nguyện.
- 历点 桌上 美味 点心
- Đếm từng loại bánh ngọt trên bàn.
- 中秋 的 月色 真 美 , 美得 让 人 心碎 , 美得 让 人 陶醉
- Ánh trăng trong tết trung thu thật đẹp, đẹp đến mức khiến người ta đau lòng, đẹp đến mức khiến người ta say đắm.
- 她 心底 藏 着 美好 回忆
- Cô ấy cất giữ những kỷ niệm đẹp sâu thẳm trong trái tim mình.
- 优美 的 大自然 可以 纯净 人 的 心灵
- Thiên nhiên tươi đẹp có thể thanh lọc tâm hồn con người.
- 他 制作 美味 点心
- Anh ấy làm các món điểm tâm ngon.
- 心中 愿望 很 美好 , 努力实现
- Ước mơ trong lòng rất đẹp, hãy cố gắng thực hiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
美›