Đọc nhanh: 面膜 (diện mô). Ý nghĩa là: mặt nạ. Ví dụ : - 你应该常使用这种面膜。 Bạn nên sử dụng mặt nạ này thường xuyên.. - 这种面膜适合油性肤质。 Loại mặt nạ này thích hợp với chất da dầu.. - 你用过这个牌子的面膜吗? Bạn đã từng sử dụng loại mặt nạ này chưa?
面膜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt nạ
面膜:护肤品
- 你 应该 常 使用 这种 面膜
- Bạn nên sử dụng mặt nạ này thường xuyên.
- 这种 面膜 适合 油性 肤质
- Loại mặt nạ này thích hợp với chất da dầu.
- 你 用 过 这个 牌子 的 面膜 吗 ?
- Bạn đã từng sử dụng loại mặt nạ này chưa?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面膜
- 绷紧 的 薄膜 状物 挤压 得 很 紧 的 平板 或 薄膜 , 如 鼓面
- Là tấm hoặc màng mỏng được ép chặt bằng vật liệu màng mỏng căng cứng, như mặt trống.
- 这 款 面膜 有 美容 效果
- Loại mặt nạ này có tác dụng làm đẹp.
- 纸浆 表面 结成 薄膜
- trên bề mặt lớp bột giấy kết thành lớp màng mỏng.
- 这个 面膜 里 含有 椰油
- Mặt nạ này chứa dầu dừa.
- 你 应该 常 使用 这种 面膜
- Bạn nên sử dụng mặt nạ này thường xuyên.
- 男人 、 女人 都 可以 用 面膜
- Cả nam và nữ đều có thể dùng mặt nạ.
- 你 用 过 这个 牌子 的 面膜 吗 ?
- Bạn đã từng sử dụng loại mặt nạ này chưa?
- 用作 做 暗疮 面膜 和 磨砂膏 , 可 去死皮
- Được sử dụng làm mặt nạ trị mụn và tẩy tế bào chết, có thể tẩy tế bào chết
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
膜›
面›