美色 měi sè
volume volume

Từ hán việt: 【mĩ sắc】

Đọc nhanh: 美色 (mĩ sắc). Ý nghĩa là: sắc đẹp; mỹ sắc, diễm sắc.

Ý Nghĩa của "美色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

美色 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sắc đẹp; mỹ sắc

女子美丽的容颜

✪ 2. diễm sắc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美色

  • volume volume

    - 中秋 zhōngqiū de 月色 yuèsè zhēn měi 美得 měidé ràng rén 心碎 xīnsuì 美得 měidé ràng rén 陶醉 táozuì

    - Ánh trăng trong tết trung thu thật đẹp, đẹp đến mức khiến người ta đau lòng, đẹp đến mức khiến người ta say đắm.

  • volume volume

    - 乡村 xiāngcūn de 景色 jǐngsè zài xiàng shí 最美 zuìměi

    - Cảnh làng quê đẹp nhất khi trời sắp hoàng hôn.

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng de 色彩 sècǎi hěn měi

    - Màu sắc của bầu trời rất đẹp.

  • volume volume

    - 彩虹 cǎihóng yǒu 七种 qīzhǒng 美丽 měilì de 颜色 yánsè

    - Cầu vồng có bảy màu rất đẹp.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 美食 měishí 讲究 jiǎngjiu 色香味 sèxiāngwèi

    - Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.

  • volume volume

    - 员围 yuánwéi 景色 jǐngsè 美如画 měirúhuà

    - Phong cảnh xung quanh đẹp như tranh.

  • volume volume

    - zài 海边 hǎibiān 欣赏 xīnshǎng le 美丽 měilì de 景色 jǐngsè

    - Cô ấy đã thưởng thức phong cảnh đẹp ở bờ biển.

  • - 决定 juédìng 美发店 měifàdiàn zuò 头发 tóufà 染色 rǎnsè 换个 huàngè 新发型 xīnfàxíng

    - Cô ấy quyết định đến tiệm làm tóc để nhuộm tóc và thay đổi kiểu tóc mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa