美容店 měiróng diàn
volume volume

Từ hán việt: 【mĩ dung điếm】

Đọc nhanh: 美容店 (mĩ dung điếm). Ý nghĩa là: thẩm mỹ viện.

Ý Nghĩa của "美容店" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

美容店 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thẩm mỹ viện

beauty salon

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美容店

  • volume volume

    - de 姿容秀美 zīróngxiùměi

    - Cô ấy có dung mạo xinh đẹp.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 美容 měiróng

    - Cô ấy thích làm đẹp.

  • volume

    - 要是 yàoshì 没睡 méishuì hǎo 美容 měiróng 觉可 juékě 不好惹 bùhǎorě

    - Bạn sẽ hơi cáu kỉnh nếu không được ngủ ngon.

  • volume volume

    - de 容貌 róngmào 十分 shífēn 美丽 měilì

    - Dung mạo của cô ấy rất xinh đẹp.

  • volume volume

    - zài xué 美容 měiróng 课程 kèchéng

    - Cô ấy đang học lớp làm đẹp.

  • volume volume

    - xiǎng zuò 一名 yīmíng 美容 měiróng 医生 yīshēng

    - Anh ấy muốn trở thành một bác sĩ thẩm mỹ.

  • - 美容院 měiróngyuàn zuò le 脸部 liǎnbù 护理 hùlǐ

    - Cô ấy đến spa để chăm sóc da mặt.

  • - zuò le 美容 měiróng zhēn 治疗 zhìliáo 脸上 liǎnshàng de 皱纹 zhòuwén 减少 jiǎnshǎo le 很多 hěnduō

    - Cô ấy đã làm tiêm botox, nếp nhăn trên mặt đã giảm đi rất nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCOR (十金人口)
    • Bảng mã:U+5BB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:丶一ノ丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IYR (戈卜口)
    • Bảng mã:U+5E97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao