Đọc nhanh: 美容店 (mĩ dung điếm). Ý nghĩa là: thẩm mỹ viện.
美容店 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẩm mỹ viện
beauty salon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美容店
- 他 的 姿容秀美
- Cô ấy có dung mạo xinh đẹp.
- 她 喜欢 美容
- Cô ấy thích làm đẹp.
- 你 要是 没睡 好 美容 觉可 不好惹
- Bạn sẽ hơi cáu kỉnh nếu không được ngủ ngon.
- 她 的 容貌 十分 美丽
- Dung mạo của cô ấy rất xinh đẹp.
- 她 在 学 美容 课程
- Cô ấy đang học lớp làm đẹp.
- 他 想 做 一名 美容 医生
- Anh ấy muốn trở thành một bác sĩ thẩm mỹ.
- 她 去 美容院 做 了 脸部 护理
- Cô ấy đến spa để chăm sóc da mặt.
- 她 做 了 美容 针 治疗 , 脸上 的 皱纹 减少 了 很多
- Cô ấy đã làm tiêm botox, nếp nhăn trên mặt đã giảm đi rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
容›
店›
美›