Đọc nhanh: 美国地质调查局 (mĩ quốc địa chất điệu tra cục). Ý nghĩa là: Cơ quan khảo sát địa chất Hoa Kỳ (USGS).
美国地质调查局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơ quan khảo sát địa chất Hoa Kỳ (USGS)
United States Geological Survey (USGS)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美国地质调查局
- 质地 精美
- tinh và đẹp
- 我 是 联邦调查局 的 李 探员
- Tôi là Đặc vụ Lee từ Cục Điều tra Liên bang.
- 负责 原产地 证书 , 协调 实验室 的 相关 质量 证书
- Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.
- 美国 东北部 周六 早晨 遭遇 了 一次 中等 强度 的 地震
- Vùng đông bắc Hoa Kỳ đã phải hứng chịu một trận động đất vừa phải vào sáng thứ Bảy.
- 夏威夷 群岛 是 美国 的 属地 吗 ?
- Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.
- 美国宇航局 已经 对 那架 探测器 失去 控制 了
- NASA đã mất quyền kiểm soát chiếc máy bay đó.
- 卫生 当局 正在 调查 这个 问题
- Cơ quan y tế đương cục đang điều tra vấn đề.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
地›
局›
查›
美›
调›
质›