Đọc nhanh: 宇航局 (vũ hàng cục). Ý nghĩa là: Cơ quan không gian.
宇航局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơ quan không gian
space agency
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宇航局
- 宇航员 在 太空行走 了 半小时
- Các phi hành gia đã đi bộ trong không gian trong nửa giờ.
- 宇航员 在 空间 中 漂浮
- Phi hành gia đang lơ lửng trong không gian.
- 宇航员
- nhà du hành vũ trụ.
- 航海 局 第 58 號函文
- Văn bản số 58 cục Hàng hải
- 美国宇航局 已经 对 那架 探测器 失去 控制 了
- NASA đã mất quyền kiểm soát chiếc máy bay đó.
- 宇航局 把 我 上 太空站 的 发射 提前 了
- NASA đã chuyển vụ phóng của tôi lên Trạm Vũ trụ Quốc tế.
- 这个 小男孩 的 父亲 是 个 宇航员
- Cha của cậu bé này là một nhà phi hành gia.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宇›
局›
航›