Đọc nhanh: 美宇航局 (mĩ vũ hàng cục). Ý nghĩa là: NASA, Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Quốc gia Hoa Kỳ, viết tắt cho 美國宇航局 | 美国宇航局.
美宇航局 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. NASA
✪ 2. Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Quốc gia Hoa Kỳ
US National Aeronautics and Space Administration
✪ 3. viết tắt cho 美國宇航局 | 美国宇航局
abbr. for 美國宇航局|美国宇航局
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美宇航局
- 局部 麻醉 的 手术 就是 不 完美
- Phẫu thuật chỉ gây tê cục bộ không phải là lý tưởng.
- 宇航员
- nhà du hành vũ trụ.
- 航海 局 第 58 號函文
- Văn bản số 58 cục Hàng hải
- 美国宇航局 已经 对 那架 探测器 失去 控制 了
- NASA đã mất quyền kiểm soát chiếc máy bay đó.
- 宇航员 都 用 这个 打 飞机
- Các phi hành gia sử dụng nó để thủ dâm.
- 宇航局 把 我 上 太空站 的 发射 提前 了
- NASA đã chuyển vụ phóng của tôi lên Trạm Vũ trụ Quốc tế.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宇›
局›
美›
航›