Đọc nhanh: 美国人民 (mĩ quốc nhân dân). Ý nghĩa là: người dân mỹ. Ví dụ : - 我向美国人民许下了一个承诺 Tôi đã hứa với người dân Mỹ
美国人民 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người dân mỹ
the American people
- 我 向 美国 人民 许下 了 一个 承诺
- Tôi đã hứa với người dân Mỹ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美国人民
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 勤劳 俭朴 是 我国 劳动 人民 祖祖辈辈 流传 下来 的 美德
- cần kiệm chất phác là đức tính cao đẹp của nhân dân lao động nước ta được truyền từ đời này sang đời khác.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 中国 人民 站立起来 了
- Nhân dân Trung Quốc đã đứng lên rồi.
- 我 向 美国 人民 许下 了 一个 承诺
- Tôi đã hứa với người dân Mỹ
- 中国 人民 已经 掌握 了 自己 的 命运
- Nhân dân Trung Quốc đã nắm chắc được vận mệnh của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
国›
民›
美›