Đọc nhanh: 美军 (mĩ quân). Ý nghĩa là: Lực lượng vũ trang Hoa Kỳ, Quân đội của chúng ta.
美军 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Lực lượng vũ trang Hoa Kỳ
US armed forces
✪ 2. Quân đội của chúng ta
US army
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美军
- 选美 亚军
- Giải nhì một cuộc thi sắc đẹp.
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 不用说 , 夏日 的 傍晚 是 多么 美
- Không cần phải nói, buổi tối hè thật là đẹp.
- 菲律宾 政府 希望 美国 保留 在 东南亚 的 驻军
- chính phủ Philippines muốn Mỹ duy trì sự hiện diện quân sự ở Đông Nam Á.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 美是 军事 强国
- Mỹ là quốc gia mạnh về quân sự.
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
美›