Đọc nhanh: 美刀 (mĩ đao). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) Đô la Mỹ, đô la Mỹ.
美刀 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) Đô la Mỹ
(slang) US dollar
✪ 2. đô la Mỹ
USD
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美刀
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 一把 亮光光 的 镰刀
- một chiếc liềm sáng loáng.
- 上 刺刀
- Lắp lưỡi lê.
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 一抹 晚霞 真 美丽
- Một áng hoàng hôn thật đẹp.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
美›