美分 měi fēn
volume volume

Từ hán việt: 【mĩ phân】

Đọc nhanh: 美分 (mĩ phân). Ý nghĩa là: một xu (xu Hoa Kỳ).

Ý Nghĩa của "美分" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

美分 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một xu (xu Hoa Kỳ)

one cent (United States coin)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美分

  • volume volume

    - zhōng měi 警方 jǐngfāng 通力合作 tōnglìhézuò 终于 zhōngyú 抓住 zhuāzhù le 恐怖分子 kǒngbùfènzi

    - Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 婚姻 hūnyīn 十分 shífēn 美满 měimǎn

    - hôn nhân của họ thật mỹ mãn.

  • volume volume

    - 桌上 zhuōshàng de 十分 shífēn 精美 jīngměi

    - Cái ấm trên bàn rất tinh xảo.

  • volume volume

    - 冰灯 bīngdēng 造型 zàoxíng 十分 shífēn 精美 jīngměi

    - Đèn băng có kiểu dáng rất tinh xảo.

  • volume volume

    - 此域 cǐyù 风景 fēngjǐng 十分 shífēn 优美 yōuměi

    - Khu vực này cảnh quan rất đẹp.

  • volume volume

    - 日子 rìzi guò 得分 défēn wài 美好 měihǎo

    - Cuộc sống thật tươi đẹp.

  • volume volume

    - 歌姬 gējī de 舞姿 wǔzī 十分 shífēn 优美 yōuměi

    - Điệu múa của kỹ nữ cũng rất đẹp.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 图章 túzhāng 十分 shífēn 精美 jīngměi

    - Con dấu này rất tinh xảo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao