Đọc nhanh: 美分 (mĩ phân). Ý nghĩa là: một xu (xu Hoa Kỳ).
美分 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một xu (xu Hoa Kỳ)
one cent (United States coin)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美分
- 中 美 警方 通力合作 终于 抓住 了 恐怖分子
- Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.
- 他们 的 婚姻 十分 美满
- hôn nhân của họ thật mỹ mãn.
- 桌上 的 壶 十分 精美
- Cái ấm trên bàn rất tinh xảo.
- 冰灯 造型 十分 精美
- Đèn băng có kiểu dáng rất tinh xảo.
- 此域 风景 十分 优美
- Khu vực này cảnh quan rất đẹp.
- 日子 过 得分 外 美好
- Cuộc sống thật tươi đẹp.
- 歌姬 的 舞姿 也 十分 优美
- Điệu múa của kỹ nữ cũng rất đẹp.
- 这个 图章 十分 精美
- Con dấu này rất tinh xảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
美›