美人鱼 měirényú
volume volume

Từ hán việt: 【mĩ nhân ngư】

Đọc nhanh: 美人鱼 (mĩ nhân ngư). Ý nghĩa là: Mỹ nhân ngư. Ví dụ : - 那个陶瓷做的丑美人鱼后面 Đằng sau nàng tiên cá bằng gốm thật gớm ghiếc này.

Ý Nghĩa của "美人鱼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

美人鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mỹ nhân ngư

mermaid

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那个 nàgè 陶瓷 táocí zuò de chǒu 美人鱼 měirényú 后面 hòumiàn

    - Đằng sau nàng tiên cá bằng gốm thật gớm ghiếc này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美人鱼

  • volume volume

    - 一个 yígè 美人鱼 měirényú 爱上 àishàng le 陆地 lùdì de 男孩 nánhái

    - Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.

  • volume volume

    - 美元 měiyuán 换成 huànchéng 人民币 rénmínbì

    - Anh ấy đổi đô la Mỹ thành nhân dân tệ.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 陶瓷 táocí zuò de chǒu 美人鱼 měirényú 后面 hòumiàn

    - Đằng sau nàng tiên cá bằng gốm thật gớm ghiếc này.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén de 心灵 xīnlíng 通透 tōngtòu 清澈 qīngchè de néng 如同 rútóng 月季花 yuèjìhuā kāi le 般的 bānde 美艳 měiyàn gāi duō hǎo

    - Tâm hồn của một người trong suốt, trong sáng, có thể đẹp như đóa hồng nở rộ, thật tốt biết bao!

  • volume volume

    - 优美 yōuměi de 大自然 dàzìrán 可以 kěyǐ 纯净 chúnjìng rén de 心灵 xīnlíng

    - Thiên nhiên tươi đẹp có thể thanh lọc tâm hồn con người.

  • volume volume

    - 当时 dāngshí tōu 进去 jìnqù kàn xiǎo 美人鱼 měirényú

    - Tôi đã bò vào Nàng tiên cá nhỏ

  • volume volume

    - xiě de 诗句 shījù 优美 yōuměi 动人 dòngrén

    - Những câu thơ của anh ấy đẹp và cảm động.

  • volume volume

    - zuì 喜欢 xǐhuan de 海洋 hǎiyáng 动物 dòngwù shì 美人鱼 měirényú

    - Sinh vật biển yêu thích của cô là nàng tiên cá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao