Đọc nhanh: 美以美 (mĩ dĩ mĩ). Ý nghĩa là: Methodist (giáo phái Cơ đốc giáo).
美以美 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Methodist (giáo phái Cơ đốc giáo)
Methodist (Christian sect)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美以美
- 我 以为 他 还 在 南美洲
- Tôi nghĩ anh ấy vẫn ở Nam Mỹ.
- 美好 的 回忆 难以忘怀
- Những kỷ niệm tươi đẹp khó mà quên.
- 她 轻轻地 蹬 踩 跳板 , 以 优美 的 姿势 跃入 水中
- Cô đạp nhẹ trên bàn đạp và nhảy xuống nước trong tư thế duyên dáng.
- 我 今天 看到 了 有生以来 见 过 的 最美 的 侧 脸
- Tôi đã nhìn thấy gò má đẹp nhất mà tôi từng thấy trong đời ngày hôm nay
- 洋葱 可以 做 很多 美食
- Hành tây có thể làm nhiều món ngon.
- 你 可以 用 美元 支付 这笔 账单
- Bạn có thể thanh toán hóa đơn này bằng đô la Mỹ.
- 以 这个 价格 , 这 葡萄酒 算是 物美价廉 了
- Rượu nho mà với cái giá này thì có thể coi là ngon bổ rẻ rồi!
- 对于 以 人为 主体 的 美发业 来说 , 教育 训练 是 很 重要 的 课题
- Đối với ngành công nghiệp làm tóc mà nói, bồi dưỡng và đào tạo là những vấn đề rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
以›
美›