Đọc nhanh: 美兰区 (mĩ lan khu). Ý nghĩa là: Quận Meilan của thành phố Hải Khẩu 海口 市 , Hải Nam.
✪ 1. Quận Meilan của thành phố Hải Khẩu 海口 市 , Hải Nam
Meilan district of Haikou city 海口市 [Hǎi kǒu shì], Hainan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美兰区
- 兰花 真 美丽
- Hoa lan thật đẹp.
- 这个 山区 的 区域 风景优美
- Khu vực miền núi này có phong cảnh đẹp.
- 北美 是 发达 的 地区
- Bắc Mỹ là khu vực phát triển.
- 已经 发布 到 整个 新英格兰 区 了
- Nó ở khắp New England.
- 城市 郊区 风景 很 美
- Vùng ngoại ô thành phố cảnh quan rất đẹp.
- 秋季 的 新英格兰 真是太 美 了
- New England mùa thu thật đáng yêu.
- 我校 是 全美 排行 第二 的 社区 大学
- Xếp hạng cao đẳng cộng đồng số hai nước Mỹ
- 我们 的 小区 环境优美
- Môi trường ở tiểu khu của chúng tôi rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
区›
美›