Đọc nhanh: 羌笛 (khương địch). Ý nghĩa là: Sáo Qiang.
羌笛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sáo Qiang
Qiang flute
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羌笛
- 火车 的 汽笛 尖锐 地 吼起来
- Tiếng còi tàu rít lên chói tai.
- 汽笛 发出 粗豪 的 声音
- tiếng còi hơi kêu lên chối tai.
- 笛子 声 悲凉 也 使 人 感到 异常 的 悲凉
- tiếng tiêu thê lương khiến lòng người cũng cảm thấy cô tịch lạ lùng.
- 汽笛 长吼 了 一声
- Còi kéo một hồi dài.
- 笛韵 十分 动听
- Âm thanh của sáo rất hay.
- 风笛 的 调 旋律 管其 上 能 弹奏 曲调 的 风笛 管
- Ống sáo trên ống sáo có thể chơi những giai điệu của ống sáo.
- 汽笛 响后 , 船身 开始 移动 了
- Còi tàu rú lên, đoàn tàu bắt đầu chuyển động.
- 我姓 羌
- Tôi họ Khương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
笛›
羌›