羌笛 qiāngdí
volume volume

Từ hán việt: 【khương địch】

Đọc nhanh: 羌笛 (khương địch). Ý nghĩa là: Sáo Qiang.

Ý Nghĩa của "羌笛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

羌笛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Sáo Qiang

Qiang flute

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羌笛

  • volume volume

    - 火车 huǒchē de 汽笛 qìdí 尖锐 jiānruì 吼起来 hǒuqǐlai

    - Tiếng còi tàu rít lên chói tai.

  • volume volume

    - 汽笛 qìdí 发出 fāchū 粗豪 cūháo de 声音 shēngyīn

    - tiếng còi hơi kêu lên chối tai.

  • volume volume

    - 笛子 dízi shēng 悲凉 bēiliáng 使 shǐ rén 感到 gǎndào 异常 yìcháng de 悲凉 bēiliáng

    - tiếng tiêu thê lương khiến lòng người cũng cảm thấy cô tịch lạ lùng.

  • volume volume

    - 汽笛 qìdí 长吼 zhǎnghǒu le 一声 yīshēng

    - Còi kéo một hồi dài.

  • volume volume

    - 笛韵 díyùn 十分 shífēn 动听 dòngtīng

    - Âm thanh của sáo rất hay.

  • volume volume

    - 风笛 fēngdí de diào 旋律 xuánlǜ 管其 guǎnqí shàng néng 弹奏 tánzòu 曲调 qǔdiào de 风笛 fēngdí guǎn

    - Ống sáo trên ống sáo có thể chơi những giai điệu của ống sáo.

  • volume volume

    - 汽笛 qìdí 响后 xiǎnghòu 船身 chuánshēn 开始 kāishǐ 移动 yídòng le

    - Còi tàu rú lên, đoàn tàu bắt đầu chuyển động.

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng qiāng

    - Tôi họ Khương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Địch
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HLW (竹中田)
    • Bảng mã:U+7B1B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+1 nét)
    • Pinyin: Qiāng
    • Âm hán việt: Khương
    • Nét bút:丶ノ一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TGHU (廿土竹山)
    • Bảng mã:U+7F8C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình